Tuy nhiên, quan điểm “không hành động” của Lão Tử là một vấn đề đạo đức, con người và chính trị xã hội. Mặc dù Lão Tử đề cao khía cạnh bản chất con người và phủ nhận khía cạnh xã hội, nhưng quan điểm “không nên làm” của Lão Tử vẫn bộc lộ sâu sắc nghệ thuật sống, thái độ của con người, và cách thức cai trị nhà nước, vua chúa hay bộ máy nhà nước, và đây là cũng là nơi tập trung những giá trị trong hệ thống triết học của ông.
“Bạo lực” là một khái niệm triết học đạo đức cổ đại của Trung Quốc. Đó là lối sống tự nhiên, mộc mạc, giản dị, không gò ép, ép buộc. Quan niệm “không hành” của Lão Tử cũng xuất phát từ ý nghĩa này, nhưng thực chất của nó là nghệ thuật sống hòa hợp với thiên nhiên của con người. Theo bản chất tự nhiên của con người. Chữ “vi” trong “Đạo Đức Kinh” có ba nghĩa chính: Thứ nhất là vạn vật đều có bản chất tự nhiên, tồn tại, vận động, biến đổi theo tự nhiên, không phụ thuộc vào thiên nhiên lội nước, chim bay. bầu trời. Đó là sống với những gì vốn có của tự nhiên, không can thiệp vào hoạt động của sự vật khác, chấp nhận và thích nghi với mọi hoàn cảnh, môi trường. Kể từ đó, Lão Tử đã phản đối các trường phái có điều kiện, cho rằng hành vi của họ chỉ làm xáo trộn trật tự tự nhiên và sự hài hòa của tự nhiên.
Hình ảnh ẩn dụ về ba người cùng nếm giấm trong thời nhà Tống giải thích rất rõ quan điểm của Lão Tử về vũ nữ. Một ngày nọ, Đức Phật Thích Ca, Khổng Tử và Lão Tử gặp nhau trước một cái lọ đựng đầy giấm tượng trưng cho sự sống. Mọi người dùng ngón tay nếm thử, Khổng Tử thấy dấm chua, Phật Thích Ca thấy đắng, Lão Tử thấy dấm ngọt.
Nói về “Đạo tửu” Lão Tử viết: “Đạo là quy luật của tự nhiên, không cần phấn đấu cũng giành được, không cần nói cũng đền đáp, không cần mời mà sự việc cứ theo, mơ hồ mà thường có kế hoạch”.
Thứ hai là “Vô vi” cũng có nghĩa là “tự do tuyệt đối”, không bị ràng buộc bởi bất cứ ý tưởng, mong muốn, đam mê, ham muốn nào. Nếu trong cuộc sống người ta cố theo đuổi những nhu cầu, mong muốn trái với khả năng và bản chất của mình thì người đó sẽ tự đánh mất mình. Lão Tử viết: “Ngũ sắc làm mắt mờ, ngũ âm làm điếc tai, ngũ vị làm miệng mờ. Đi săn trên lưng ngựa khiến tôi phát điên, những thứ khó kiếm khiến lòng tôi thật ác độc ”.
Thứ ba là “Vio” cũng có nghĩa là luôn che chở, bảo vệ bản chất tiềm ẩn của mọi thứ, mà trước hết là chống lại mọi hành động của con người và xã hội. Lão Tử nói, “Càng nhiều hiệp sĩ trên thế giới, thì dân chúng càng nghèo; càng có nhiều người vũ trang, đất nước sẽ càng hỗn loạn. Người càng tài giỏi thì càng gian xảo. Càng nhiều quy định, càng nhiều trộm cắp ”. Theo tôn giáo, con người “có ba báu vật để giữ lấy và bảo vệ: một là tự ái, hai là tiết kiệm và ba là không dám đứng trước mặt mọi người”.
Từ quan điểm của nhân sinh quan, Lão Tử rút ra những điểm cơ bản trong nghệ thuật nhân sinh, đó là các đức tính: tình nghĩa, cần kiệm, khiêm tốn, khoan dung, trí tuệ, hiểu biết. Họ luôn duy trì bản sắc của họ với tôn giáo, họ hòa vào khoảng không. Họ biết cách nhường chỗ cho người khác mà không đánh mất vị trí của mình. Họ biết cách giảm bớt ánh sáng của mình để có thể đánh mất vị trí của mình trong bóng tối của người khác. Họ ngập ngừng như người phải lội sông mùa đông, ngập ngừng như sợ người hàng xóm run như tuyết tan, đơn sơ như khúc gỗ chưa chặt, trống trải như thung lũng và vô sắc như nước đục.
Cũng từ học thuyết của vũ phu, Lão Tử đã xử lý các vấn đề chính trị, xã hội. Trong đời sống xã hội và chính quyền nhà nước, trước hết, Lão Tử chủ trương từ bỏ tất cả những gì trái với đạo vô điều kiện của tự nhiên, vượt quá bản chất, khả năng, nhu cầu cần thiết của con người. Ông nói: “Các thánh đã bỏ quá nhiều, quá nhiều, quá nhiều”. Và, “theo Cách, càng ít, càng ít để wu wu”. Khi bạn đã đạt đến mức “không hành động, không có gì không biết. Thường sử dụng wu wi i.e. world; kho báu không đủ để chiếm thế giới ”.
Trị quốc bằng vô vi, Lão Tử kêu gọi đưa xã hội và đời sống con người trở về trạng thái tự nhiên, nguyên thủy, giản dị, không ham muốn, ham muốn, không thể chế, luật lệ, không ràng buộc bởi các truyền thống đạo đức, không có văn hóa kỹ thuật. tri thức, thánh nhân “không làm gì mà không làm”. Tự bản chất, con người làm những gì mà mọi con người tự nhiên cần phải làm.
“Không thích lòng tốt khiến người ta không biết xấu hổ, không biết quý trọng đồ vật nên người ta không trộm cắp, không nhìn thấy đồ vật mình muốn, để người ta không bực mình. Vì vậy, cách cai trị dân chúng này thường khiến lòng dân trống rỗng, bụng no, dạ dày, xương cốt, thường khiến dân chúng không cam lòng ”. Đối với trẻ em là bản chất hồn nhiên, không có ham muốn hay ham muốn, không xa rời một đức tính tự nhiên vô điều kiện. Lão Tử nói: “Chẳng xa phúc đức trở về thuở ấu thơ”. Ngoài ra, thánh nhân cũng “không làm người khôn mà làm người ngu”. Người không thông minh ở đây không có nghĩa là ngu ngốc, thô lỗ. Lẫn lộn và hoang mang Lão Tử là người hiểu biết mọi lẽ thật của tự nhiên và sống hòa hợp với tự nhiên, không tự mãn, không kiêu ngạo, không phóng túng, không khoe khoang, không xa hoa, không thiếu. . Sự ngu ngốc của anh ấy là sự ngu ngốc.
Theo đạo wu wu, phản đối hiện tượng bất bình đẳng trong xã hội do tầng lớp quý tộc bị áp bức, bóc lột cũng như sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa đã dẫn đến ước mơ trở về cuộc sống bình dị trong thời đại công xã. -bạo lực và phản đối chiến tranh bằng bạo lực. Anh coi đó là một sự tàn bạo, một thảm họa của đời người. Trong chiến tranh, Lão Tử cho rằng không có phân thắng bại. Anh viết: “Chiến tranh không phải là điều tốt, không phải việc của quý ông. Nếu phải dùng quân thì phải bình tĩnh. Nếu bạn thắng, đừng nghĩ là tốt. Chiến thắng được coi là tốt là kẻ thích giết chóc, chiến tranh phải kết thúc bằng đám tang.
Những tư tưởng của Lão Tử về “Đạo” cũng như phép biện chứng và “vô vi” đều sâu sắc và nguyên bản. Với trình độ tư duy lý luận cao, quan điểm của Lão Tử đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của tư tưởng triết học phương Đông. Trong một bầu không khí “mơ hồ”, “hỗn loạn” và giàu sức gợi, Lão Tử đã rất ngạc nhiên và khâm phục sức mạnh của tư duy trừu tượng. Tuy nhiên, Lão Tử dù được các thế hệ sau tôn làm Thái Thượng Lão Quân vẫn không tránh khỏi những hạn chế, do điều kiện lịch sử, khi giải quyết các vấn đề bản thể luận, nhận thức luận hay biện chứng. Dầu vậy, về mặt lịch sử, chúng ta phải cúi đầu trước di sản rực rỡ và sáng chói của ông.