Nhóm nhỏ là gì?

Nhóm nhỏ

Nhóm nhỏ là nhóm có số lượng thành viên ít, các thành viên này liên kết với nhau bằng các hoạt động xã hội chung, giao tiếp với nhau một cách trực tiếp. Đây là cơ sở cho sự xuất hiện của các mối quan hệ tình cảm, các chuẩn mực và quy trình của nhóm.

Do đó, các nhóm con trước hết có những dấu hiệu chung, được chia sẻ bởi bất kỳ nhóm nào được nghiên cứu trong tâm lý xã hội. Đây là những nhóm tồn tại khách quan trong một hệ thống quan hệ xã hội cụ thể; nhóm là chủ thể của một loại hình hoạt động xã hội nhất định, là một bộ phận của hệ thống xã hội nhất định. Ngoài ra, định nghĩa này cũng chỉ ra sự khác biệt giữa nhóm nhỏ và nhóm lớn. Đây là những mối quan hệ xã hội trong các nhóm nhỏ được thể hiện dưới hình thức giao tiếp cá nhân trực tiếp.

Nếu nói nhóm nhỏ là nhóm có ít thành viên thì số lượng thành viên tối thiểu và tối đa là bao nhiêu?

Trong tâm lý xã hội đã có một cuộc tranh luận từ lâu về vấn đề này.

Trong hầu hết các nghiên cứu, số lượng thành viên phân nhóm dao động từ 2 đến 7 ± 2 (trong 71% trường hợp). Cách tính này dựa trên quan điểm chung rằng số lượng thành viên nhóm nhỏ tối thiểu là 2 người. Nhưng quan điểm khác cho rằng số lượng tối thiểu là 3 người chứ không phải 2 người. Vấn đề này vẫn đang được tranh luận cho đến ngày nay.

Nhiều bên cố gắng đưa ra các luận điểm, luận cứ để chứng minh tính ưu việt của quan điểm số lượng nhóm nhỏ tối thiểu là 3 người. Dựa trên kinh nghiệm thu được trong các nghiên cứu nhóm nhỏ với tư cách là đối tượng và đối tượng quản lý, các tác giả rút ra các kết luận sau:

Trong nhóm nhỏ 2 người, chỉ ghi một kiểu giao tiếp, hình thức giao tiếp đơn giản nhất. Đây hoàn toàn là giao tiếp tình cảm. Nhìn chung, nhóm nhỏ hai người này rất khó để học trở thành một tác nhân thực sự, bởi vì trong nhóm này hầu như không thể tách các loại hình giao tiếp gián tiếp ra khỏi các hoạt động chung. Về nguyên tắc, chúng ta rất khó giải quyết những mâu thuẫn liên quan đến hoạt động chung trong nhóm này, vì mâu thuẫn tất yếu sẽ chỉ là mâu thuẫn cá nhân giữa hai người. Sự hiện diện của người thứ ba trong nhóm tạo ra một vị trí mới – vị trí quan sát viên. Đây là một yếu tố bổ sung cho hệ thống tương hỗ đã hình thành trong nhóm. Vì những người thứ ba không trực tiếp tham gia vào xung đột nên họ có thể đưa ra một điều gì đó cho mỗi bên trong xung đột. Đây là điểm xuất phát hoạt động, cơ sở của việc giải quyết xung đột bằng cách đưa cơ sở hoạt động vào xung đột. Quan điểm này được nhiều người ủng hộ, nhưng không thể nói rằng vấn đề trên đã được giải quyết triệt để.

Trong tâm lý học xã hội cũng có những câu trả lời khác nhau về số lượng thành viên tối đa của một nhóm nhỏ. Quan điểm rộng rãi, và dựa trên khám phá của Miller về “số kỳ diệu” (7 ± 2), cho rằng số lượng thành viên nhóm tối đa là (7 ± 2). Chúng ta biết rằng con số này được tìm thấy khi nghiên cứu khả năng hoạt động của bộ nhớ, và nó cũng là số đối tượng được lưu trữ đồng thời trong bộ nhớ. Một số lập luận đã được đưa ra để hỗ trợ quan điểm này. Ví dụ, theo họ, các thành viên của một nhóm nhỏ có mối quan hệ cá nhân trực tiếp với nhau, do đó mỗi cá nhân phải đồng thời giao tiếp và liên hệ với tất cả các thành viên khác trong nhóm. Điều này tương ứng với bộ nhớ có thể được đảm bảo trong trường hợp một nhóm có (7 ± 2) thành viên.

Nhưng quan điểm này đã không được chứng minh bằng thực nghiệm. Trong thực tế khi nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy những con số rất khác nhau về số lượng thành viên nhóm con tối đa: 10, 15, 20… Trong một số nghiên cứu của Moreno, chúng tôi có thể gặp những nhóm người, nhỏ nhất là 30-40 người.

Trong tâm lý học xã hội, nguyên tắc sau đây đã được chấp nhận: nếu các nhóm con được nghiên cứu, trước hết, với tư cách là các nhóm thực sự tồn tại (nhóm thực), và với tư cách là chủ thể hoạt động, thì chúng ta không thể thiết lập, đặt ra một số giới hạn cứng nhắc về số lượng nhóm tối đa. Quy mô hiện có của nhóm nhỏ đang được nghiên cứu và quy mô này được xác định bởi nhu cầu hoạt động của cả nhóm, sẽ là số lượng thành viên tối đa trong nhóm. Nói cách khác, nếu một số nhóm nhỏ được tạo ra trong hệ thống các quan hệ xã hội và nếu số lượng này đủ để thực hiện một số hoạt động nhất định thì số đó có thể được coi là số lượng nhóm tối đa.

Ví dụ: Một gia đình là một nhóm nhỏ với số lượng thành viên rất khác nhau (2,3,4… 17,18 người)

Một số cơ sở sản xuất dưới dạng nhóm nhỏ có thể có số lượng rất khác nhau (5,10… 40 người), nếu chúng là một thực thể duy nhất được xác định bởi nhu cầu hoạt động của họ.

Phân loại nhóm con

Có nhiều cách phân loại vì những lý do rất khác nhau. Các nhóm nhỏ khác nhau về thời gian tồn tại (dài hay ngắn), mức độ thân thiết và gần gũi giữa các thành viên, cách các cá nhân được bao gồm trong nhóm, v.v. Hiện nay, có khoảng 50 cơ sở khác nhau để phân loại các loại nhóm nhỏ. Chúng tôi chỉ nghiên cứu ba cách phân loại phổ biến nhất.

Các nhóm con được chia thành nhóm cơ bản và nhóm cơ bản (hoặc nhóm chính và nhóm phụ). Sự phân loại này lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà nghiên cứu người Mỹ Cooley. Chương (1864 – 1929) được đưa ra. Ban đầu được sử dụng để mô tả các nhóm cơ bản, chẳng hạn như gia đình, bạn bè, hàng xóm, v.v. Sau đó Cooley giới thiệu một số điểm đánh dấu cho phép xác định đặc điểm nhóm cơ bản. Đó là sự gần gũi của mối quan hệ. Trong nhóm cơ sở không có mối quan hệ trực tiếp. Hiện tại, cách phân loại này ít có giá trị trong thực tế.

Các nhóm nhỏ được chia thành các nhóm chính thức và không chính thức. Sự phân loại này lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà xã hội học người Mỹ gốc Áo Mayo. E (1880-1949) được giới thiệu. Theo ông, một nhóm chính thức là một nhóm trong đó tất cả các vị trí của các thành viên được xác định rõ ràng và cụ thể bằng các chuẩn mực của nhóm. Vì vậy, trong một nhóm chính thức, vai trò của tất cả các thành viên được chia sẻ cụ thể và chặt chẽ. Đồng thời, cấu trúc quyền lực (một hệ thống các quan hệ theo chiều dọc được xác định bởi một hệ thống các vai trò và vị trí trong nhóm) được xác định rõ ràng. Ví dụ, một đội sản xuất, một lớp học, một đội thể thao… là những nhóm chính thức.

Nhóm không chính thức là nhóm phát sinh và được hình thành một cách tình cờ, ngẫu nhiên, chưa rõ vai trò, vị trí của các thành viên, không có mối quan hệ qua lại có hệ thống theo chiều dọc.

Các nhóm không chính thức có thể được thành lập trong các nhóm chính thức. Ví dụ, trong lớp học có thể xuất hiện những nhóm bạn thân và gắn kết với nhau bởi một mối quan tâm chung nhất định. Như vậy, trong một nhóm chính thức có hai cấu trúc quan hệ (quan hệ chính thức và quan hệ không chính thức). Nhưng các nhóm không chính thức có thể xuất hiện bên ngoài các nhóm chính thức. Ví dụ: những người ngẫu nhiên cùng nhau chơi bóng chuyền tại sân vận động, hoặc một nhóm bạn thân thuộc một nhóm chính thức hoàn toàn khác.

Trong thực tế, rất khó để phân chia cụ thể và chặt chẽ thành các nhóm chính thức và nhóm không chính thức. Vì vậy, để khắc phục vấn đề này, khái niệm cấu trúc chính thức và cấu trúc không chính thức trong các nhóm nhỏ đã được đưa ra. Sau đó, nó không phải là sự phân chia của các nhóm con, mà là sự khác biệt trong các loại mối quan hệ trong các nhóm con.

Tập đoàn nhỏ bé được chia thành các nhóm thành viên và nhóm tham khảo. Cách phân loại này lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà tâm lý học xã hội người Mỹ G. He samples vào năm 1942 và chính ông là người đã phát hiện ra hiện tượng “nhóm tham chiếu”. Các thí nghiệm của ông cho thấy rằng một số thành viên của một số nhóm con chia sẻ các chuẩn mực và hành vi được áp dụng không phải trong nhóm của họ, mà trong một số nhóm khác mà họ đang hướng tới.

Theo ông, nhóm tham khảo là nhóm trong đó các cá nhân không thực sự thuộc về (không phải là thành viên), nhưng chấp nhận và chia sẻ các chuẩn mực của nhóm này. Sau đó, các nhà nghiên cứu khác thêm một số điểm vào nhóm tham chiếu. Nhóm tham chiếu có liên quan đến hệ thống yếu tố, mà cá nhân sử dụng để so sánh vị trí của mình với vị trí của những người khác.

Sự phân loại này đã mở ra những xu hướng đầy hứa hẹn trong việc nghiên cứu các vấn đề thực tế, đặc biệt là trong lĩnh vực hành vi tội phạm. Trong nỗ lực giải thích hành vi phạm tội của trẻ vị thành niên, khái niệm “nhóm tham chiếu” đã được sử dụng để trả lời câu hỏi: tại sao mọi người thuộc các “nhóm thành viên” khác nhau, chẳng hạn như các lớp học? , đội trẻ, gia đình … đột nhiên bắt đầu tuân theo các tiêu chuẩn của một nhóm hoàn toàn khác, mà ban đầu không phải là thành viên của nhóm đó? Cơ chế hoạt động của các nhóm tham khảo giúp đưa ra những luận cứ và lý giải sơ bộ cho hiện tượng này. Đặc biệt, “các thành viên trong nhóm” đã mất đi sự hấp dẫn đối với các cá nhân và các cá nhân so sánh và đối chiếu hành vi của họ với các nhóm khác. Tất nhiên, đây không phải là một câu trả lời chính xác và đầy đủ. Ngoài ra, một câu hỏi khác cũng được đặt ra: Tại sao nhóm này lại có giá trị đối với cá nhân, trong khi nhóm khác đang mất dần đi? Vấn đề này cần được nghiên cứu thêm.

Leave a Reply