Ở Trung Quốc cổ đại, tư tưởng về luật pháp xuất hiện từ rất sớm và trải qua quá trình biến đổi để thích ứng với sự phát triển của xã hội. Thời kỳ đầu, xã hội nhà Chu có sự phân chia giai cấp rõ rệt. Người ta đã áp dụng hai phương thức chính quyền bình dân cho hai tầng lớp xã hội khác nhau: thứ nhất, “nghi thức”, tạo ra một quy tắc danh dự bất thành văn để điều chỉnh hành vi của tầng lớp quý tộc, được gọi là “Thủ tướng”. Vì vậy, sách Tiêu chí 10 chép: “Lễ không xuống người, hình không lên sĩ”. Thời bấy giờ người ta chưa biết dùng luật viết thành văn và thông báo cho dân chúng biết, nên vua chúa và quý tộc cho rằng luật hình sự càng bí mật thì càng có giá trị. Vì vậy, năm 513 trước Công nguyên. CN, ở nước Tần, người ta cho khắc chữ của Phạm Tuyên Tử lên đồng, nhưng Khổng Tử chùn tay, vì sợ người hiểu luật không còn tôn quý và mất độc quyền sở hữu hợp pháp.
Người ta kể rằng Quản Trọng (khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên) là người đầu tiên thảo luận về luật pháp như một phương thức quản lý nhà nước và chủ trương phải làm cho luật pháp được phổ biến rộng rãi trong nhân dân. Quản Trọng vốn là một nhà Nho, nhưng ông đã chuyển từ phương pháp cai trị đất nước bằng “nhân trị thiên hạ” sang pháp quyền. Trong bộ “Quân tử” (sách do người đời sau ghi lại, vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên). Guanzi tin rằng trong pháp quyền, chúng ta phải tôn trọng: luật pháp, hình ảnh, trật tự và chính phủ. Luật là để xác định danh tính của mỗi người, nhưng mọi người không tranh. Mệnh lệnh là để cho mọi người biết phải làm gì. Bức tranh nhằm trừng phạt những kẻ vi phạm luật lệ và mệnh lệnh được đưa ra. Đây là để sửa người một cách đúng đắn và phù hợp. Theo Quản Trọng, việc lập pháp phải rõ ràng, tùy thời và ý dân, phải dạy cho dân biết luật thì mới thi hành được, khi thi hành thì vẫn phải tin vào luật. . Mọi người.
Trong lịch sử tư tưởng Trung Quốc, các nhà Nho cũng đã từng bàn đến vấn đề hình luật, nhưng vì chủ trương “nhân trị” nên cả Khổng Tử và Mạnh Tử đều phản đối pháp quyền.
Học thuyết về tính chính danh của Nho giáo có vai trò quan trọng và là một trong những tiền đề lý luận để các nhà Pháp chế xác định nghĩa vụ và điều chỉnh hành vi đạo đức của mọi người, là phương tiện ổn định trật tự xã hội.
Về lý luận pháp luật, Thị Tứ (Thị Cao, đương thời Thượng Uông) và Đoàn Văn (350 – 270 TCN) là những người có tư tưởng khá độc đáo. Đoàn Văn chịu ảnh hưởng tư tưởng của Đạo gia và quan điểm của dòng họ Mộ. Nhưng đặc biệt, ông chủ trương thượng tôn pháp luật của nhà nước và quan tâm đến các vấn đề “kiểm soát tội phạm”, “chính danh, hợp mệnh” và mối quan hệ giữa công danh, luật pháp và hình tượng, chính vì vậy mà Đoàn Văn đã làm nên một điều đáng kể. sự đóng góp. Thuyết Pháp. Anh ấy nói rằng cái tên đó là để đặt cho tên của figure. Nó có vẻ phù hợp với tên. Vì vậy, cần phải có tên để kiểm tra hình ảnh, một bức tranh để xác định, một tên để xác định công việc, một công việc để kiểm tra tên… Nếu đã xác định được danh tính thì mọi thứ sẽ không rối tung lên như vậy.
Ý tưởng về pháp quyền được phát triển thêm bởi ba nhà triết học nổi tiếng thời Chiến Quốc là Thần Đạo, Cơ thể bất khả chiến bại và Thương trường, với những người đề xướng “thế giới”, “thuật” và “pháp” trong trị thủy. các phương pháp.
Người đề xướng chính về “vị trí” trị nước là Thần Đạo (370 – 290 TCN). “Sách Hán Nghệ Văn Chí” ghi 42 quyển của ông, nhưng sau đó người ta chỉ sưu tập được năm quyển thiên có tên là “Trần Tử”. Tư tưởng triết học của Thần Tử một phần chịu ảnh hưởng của triết lý “đạo” tự nhiên, thuần khiết của Lão Tử, nhưng Thần Đạo lại chủ trương cai trị đất nước theo pháp luật. Theo ông, luật pháp khách quan như những “vật vô tri”, loại bỏ những “tư tưởng” chủ quan và thiên vị riêng tư của các nhà lãnh đạo chính trị. Nếu có một hệ thống pháp luật như vậy, có hơn một trăm người tài. Đặc biệt trong tư duy về pháp quyền, Thần Đạo đề cao “vị thế” của người trị vì đất nước.
Người đề xướng “nghệ thuật” trong pháp quyền là Cơ quan không bị thương (401-337 TCN). Ông quê ở đất Kinh, từng là tiểu tướng nước Trịnh. Hàn Chiêu Hầu thấy ông có tài, trọng dụng làm tướng quốc. Thân Bùi Hari ban đầu theo học đạo Lão Tử, nhưng ông rất quan tâm đến hình tượng của ông, đặc biệt là “thuật” mà ông coi là thủ đoạn và phương pháp cai trị đất nước.
Thượng Thương là đại diện của nhóm thứ ba, ủng hộ “luật pháp” và các biện pháp điều hành đất nước. Thượng Uông, còn gọi là Cang Quân, người nước Ngụy, cùng thời với Mạnh Tử. Ông là nhà chính trị tài ba được Tần Hiếu Công tôn làm Tể tướng. Trong mười năm từ 359 đến 350 trước Công nguyên. Tôn, Thượng Dương giúp Tần thực hiện hai hiến pháp, cải cách luật pháp, hành chính, Nhà nước, cải thiện hệ thống kinh tế, làm cho nước Tần nhanh chóng trở nên hùng mạnh, lần lượt thôn tính 6 nước Tề, Chu. Han, Zhao, Wei và Yen trong một tình huống “bảy anh hùng” đã thống nhất toàn bộ Trung Quốc.
Ý tưởng về nhà nước pháp quyền được phát triển đến đỉnh cao bởi nhà tư tưởng và chính trị gia lỗi lạc Han Fei. Ông đã tổng hợp ba quan điểm về “pháp”, “thế”, “nghệ” từ ba nhóm trên thành một lý thuyết có hệ thống trên cơ sở học thuyết “đạo” và tư duy “phải” của Đạo gia. Hàn Phi đã tổng hợp ba học thuyết Nho, Lão, Pháp. trong đó Nho là vật liệu xây dựng, Pháp là bản thiết kế, nhưng Lào là kỹ thuật xây dựng nhà độc đáo. Cuốn sách “Hán Phi Tử” được coi là một tuyển tập tư tưởng lớn về pháp luật thời Xuân Thu – Chiến Quốc.